|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 782B1623-3BD2-4C8F-9775-3EB38466B47F |
---|
005 | 202203111119 |
---|
008 | 200316s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048226312|c85000 |
---|
039 | |a20220311111928|bquyennt|c20200703134938|dnghiepvu|y20200316135822|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4569|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế xây dựng / |cPhạm Anh Đức chủ biên, Nguyễn Quang Trung...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a140 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày nội dung liên quan đến công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư và vận hành khai thác dự án; những khái niệm và phương pháp phân tích kinh tế tài chính đối với các dự án xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKinh tế xây dựng|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aKinh tế xây dựng |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Minh Trúc |
---|
700 | |aPhạm, Anh Đức|echủ biên |
---|
700 | |aTrương, Quỳnh Châu |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Trung |
---|
710 | |aTrường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070901-5, 080064-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/20060_giaotrinhkinhtexaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
070901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
070902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
070903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
070904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
070905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4569 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|