thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 338.4569 B9321
    Nhan đề: Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường /

ISBN 9786048202637
DDC 338.4569
Tác giả CN Bùi Mạnh Hùng
Nhan đề Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường / Bùi Mạnh Hùng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2015
Mô tả vật lý 496 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm.
Tóm tắt Khái quát vai trò, đặc điểm của công nghiệp xây dựng trong nền kinh tế thị trường; những vấn đề kinh tế trong thiết kế và ứng dụng khoa học, công nghệ trong xây dựng, lao động, tiền lương và tổ chức sản xuất xây dựng; vốn sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng, giá, chi phí, lợi nhuận, giá đấu thầu xây dựng trong cơ chế thị trường...
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế xây dựng
Thuật ngữ chủ đề Cơ chế thị trường
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070911-20
000 00000nam#a2200000u##4500
00120058
0021
004AEFAE8A5-3E83-487C-8F49-CF3C613799C3
005202007031103
008200703s2015 vm vie
0091 0
020 |a9786048202637|c234000
039|a20200703110340|bnghiepvu|c20200703110112|dnghiepvu|y20200316134944|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a338.4569|bB9321|223
100 |aBùi Mạnh Hùng|cTS.
245 |aKinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường / |cBùi Mạnh Hùng
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015
300 |a496 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm.
504 |aThư mục: tr. 492-493
520 |aKhái quát vai trò, đặc điểm của công nghiệp xây dựng trong nền kinh tế thị trường; những vấn đề kinh tế trong thiết kế và ứng dụng khoa học, công nghệ trong xây dựng, lao động, tiền lương và tổ chức sản xuất xây dựng; vốn sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng, giá, chi phí, lợi nhuận, giá đấu thầu xây dựng trong cơ chế thị trường...
541 |aMua
650 |aKinh tế xây dựng
650 |aCơ chế thị trường
690 |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691 |aKỹ thuật xây dựng
692 |aKinh tế xây dựng
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070911-20
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/20058_kinhtexaydungthumbimage.jpg
890|a10|b47|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 070911 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 1
2 070912 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 2
3 070913 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 3
4 070914 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 4
5 070915 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 5
6 070916 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 6
7 070917 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 7
8 070918 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 8
9 070919 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 9
10 070920 Q12_Kho Mượn_01 338.4569 B9321 Sách mượn về nhà 10