ISBN
| 9786048209544 |
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Lê, Mục Đích |
Nhan đề
| Sổ tay thi công nhà cao tầng. T. 2, Công trình khung / Lê Mục Đích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về công trình khung trong thi công nhà cao tầng bao gồm: công trình trắc lượng, ván khuôn, cốt thép, bêtông, dự ứng lực, khối xây, máy vận thăng, giàn giáo, phòng nước, điện chiếu sáng và công trình đường ống |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà cao tầng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công |
Thuật ngữ chủ đề
| Khung nhiều tầng |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 070971-5, 079959-68 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD1C328E-0704-4E8F-864A-08B0575EA479 |
---|
005 | 202203111348 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048209544|c232000 |
---|
039 | |a20220311134845|bquyennt|c20200702110330|dnghiepvu|y20200316111456|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Mục Đích |
---|
245 | |aSổ tay thi công nhà cao tầng. |nT. 2, |pCông trình khung / |cLê Mục Đích |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a490 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về công trình khung trong thi công nhà cao tầng bao gồm: công trình trắc lượng, ván khuôn, cốt thép, bêtông, dự ứng lực, khối xây, máy vận thăng, giàn giáo, phòng nước, điện chiếu sáng và công trình đường ống |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
650 | |aNhà cao tầng |
---|
650 | |aThi công |
---|
650 | |aKhung nhiều tầng |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aChuyên đề thi công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 070971-5, 079959-68 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/20046_sotaythicongnhacaotang.t.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
079960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
079961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
079962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
079963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
079964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
079965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
079966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
079967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
10
|
079968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|