ISBN
| 9786048231101 |
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Định nghĩa, vai trò, yêu cầu, nguyên tắc, trình tự, những quy định cụ thể và phương pháp đo bóc khối lượng công trình xây dựng. Khái niệm, vai trò, nội dung, phương pháp chung và phương pháp cụ thể xác định dự toán xây dựng công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Khối lượng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071320-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5612BE17-784A-46B6-B814-C5B65FBF18ED |
---|
005 | 202007031458 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048231101|c66000 |
---|
039 | |a20200703145850|bnghiepvu|c20200703145553|dnghiepvu|y20200313152430|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aPhương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a153 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 86-148. - Thư mục: tr.149-151 |
---|
520 | |aĐịnh nghĩa, vai trò, yêu cầu, nguyên tắc, trình tự, những quy định cụ thể và phương pháp đo bóc khối lượng công trình xây dựng. Khái niệm, vai trò, nội dung, phương pháp chung và phương pháp cụ thể xác định dự toán xây dựng công trình |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aCông trình |
---|
650 | |aDự toán |
---|
650 | |aKhối lượng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aDự toán công trình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071320-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/20033_phuongphapdobockhoiluongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b425|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|