|
000
| 00671nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2797 |
---|
008 | 071009s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024542|blongtd|y20071009152800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Thạch |
---|
245 | 10|aTự học đàm thoại tiếng Nhật cấp tốc /|cNguyễn Ngọc Thạch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | |a201 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xĐàm thoại |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2014|j(1): V007990 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V007989 |
---|
890 | |a2|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007990
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
495.6 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V007989
|
Q4_Kho Mượn
|
495.6 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:24-11-2008
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào