ISBN
| 9786048223854 |
DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Đoàn, Định Kiến |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu thép : Theo tiêu chuẩn Anh BS 5950: part 1 : 2000 / Đoàn Định Kiến |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề chung về thiết kế, vật liệu thép kết cấu, tải trọng và tổ hợp tải trọng, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén và nén uốn, dầm bản tổ hợp, các cấu kiện của nhà... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 071055-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20014 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 259B1AEA-B90C-44A0-8572-0FA5E75BE228 |
---|
005 | 202007021527 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223854|c64000 |
---|
039 | |a20200702152756|bnghiepvu|c20200702152336|dnghiepvu|y20200313140824|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693|bĐ6316|223 |
---|
100 | |aĐoàn, Định Kiến |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu thép : |bTheo tiêu chuẩn Anh BS 5950: part 1 : 2000 / |cĐoàn Định Kiến |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a151 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 110-146 |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề chung về thiết kế, vật liệu thép kết cấu, tải trọng và tổ hợp tải trọng, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén và nén uốn, dầm bản tổ hợp, các cấu kiện của nhà... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKết cấu thép |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aCĐ Kết cấu Thép |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 071055-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/20014_thietkeketcauthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 Đ6316
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 Đ6316
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 Đ6316
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 Đ6316
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 Đ6316
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|