ISBN
| 9786048222109 |
DDC
| 624.1517 |
Nhan đề
| Trắc địa / Trần Đình Trọng chủ biên, Lương Ngọc Dũng, Hà Thị Hằng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm chung về trắc địa. Giới thiệu lý thuyết cơ bản về sai số và các phép đo trong trắc địa như: đo góc, đo dài, đo cao, lưới khống chế trắc địa, đo vẽ bản đồ và mặt cắt địa hình. Nghiên cứu ứng dụng trắc địa trong bố trí xây dựng công trình giao thông, công trình dân dụng và công trình công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc địa |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Chiều |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 071035-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20008 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98B0209E-788D-4C28-A47F-F19B71F23928 |
---|
005 | 202007021559 |
---|
008 | 200313s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222109|c106000 |
---|
039 | |a20200702155931|bnghiepvu|y20200313133213|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1517|bT7591|223 |
---|
245 | |aTrắc địa / |cTrần Đình Trọng chủ biên, Lương Ngọc Dũng, Hà Thị Hằng... |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a205 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm chung về trắc địa. Giới thiệu lý thuyết cơ bản về sai số và các phép đo trong trắc địa như: đo góc, đo dài, đo cao, lưới khống chế trắc địa, đo vẽ bản đồ và mặt cắt địa hình. Nghiên cứu ứng dụng trắc địa trong bố trí xây dựng công trình giao thông, công trình dân dụng và công trình công nghiệp |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTrắc địa |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aTrắc địa |
---|
700 | |aHà, Thị Hằng |
---|
700 | |aLương, Ngọc Dũng |
---|
700 | |aTrần, Đình Trọng|echủ biên |
---|
700 | |aBùi, Ngọc Sơn |
---|
700 | |aVũ, Đình Chiều |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 071035-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/20008_tracdiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1517 T7591
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1517 T7591
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1517 T7591
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1517 T7591
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1517 T7591
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|