ISBN
| 9786048223809 |
ISBN
| 9786048230432 |
DDC
| 624.1821 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Võ Thông |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Võ Thông chủ biên, Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung và cơ sở lý thuyết thiết kế kết cấu thép theo trạng thái giới hạn. Vật liệu thép dùng cho kết cấu và liên kết. Tính toán các cấu kiện. Tính toán liên kết và tính toán kết cấu thép theo độ bền mỏi |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Định Kiến |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Định Kiến |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071004-8, 080004-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C4F16658-5C98-4518-9746-3CC476A0A741 |
---|
005 | 202308021338 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223809|c119000 |
---|
020 | |a9786048230432 |
---|
039 | |a20230802133900|bquyennt|c20230802133744|dquyennt|y20200313111436|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Võ Thông|echủ biên|cPGS.TS. |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp / |cNguyễn Võ Thông chủ biên, Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a228 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 158-222. - Thư mục: tr. 223-224 |
---|
520 | |aGiới thiệu chung và cơ sở lý thuyết thiết kế kết cấu thép theo trạng thái giới hạn. Vật liệu thép dùng cho kết cấu và liên kết. Tính toán các cấu kiện. Tính toán liên kết và tính toán kết cấu thép theo độ bền mỏi |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
650 | |aKết cấu thép |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aKết cấu Thép 1 |
---|
700 | |aPhạm, Văn Hội |
---|
700 | |aPhạm, Văn Hội|cGS.TS. |
---|
700 | |aĐoàn, Định Kiến |
---|
700 | |aĐoàn, Định Kiến|cGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071004-8, 080004-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/20003_thietkeketcauthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b244|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
071005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
071006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
071007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
071008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:10-07-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|