ISBN
| 9786048227500 |
DDC
| 624.1821 |
Tác giả CN
| Hoàng, Bắc An |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu thép. Phần 1, Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An chủ biên, Lê Văn Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kết cấu thép; vật liệu kết cấu thép; phương pháp tính toán kết cấu thép... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu thép-Giáo trình. |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thông |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071265-74 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DB1515A-6F31-42AD-9A07-1AD6335B1EB3 |
---|
005 | 202103291528 |
---|
008 | 200703s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048227500|c175000 |
---|
039 | |a20210329152812|bnghiepvu|c20200703100153|dnghiepvu|y20200313110054|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Bắc An |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu thép.|nPhần 1, |pCấu kiện cơ bản / |cHoàng Bắc An chủ biên, Lê Văn Thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a344 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 335-337 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kết cấu thép; vật liệu kết cấu thép; phương pháp tính toán kết cấu thép... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKết cấu thép|vGiáo trình. |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aKết cấu Thép 1 |
---|
700 | |aLê, Văn Thông |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071265-74 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19997_giaotrinhketcauthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b285|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071268
|
Kho Sách mất
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071270
|
Kho Sách mất
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|