ISBN
| 9786048225803 |
DDC
| 693.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Thu |
Nhan đề
| Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về đặc điểm sử dụng và vật liệu của kết cấu thép; liên kết kết cấu thép; dầm thép, cột thép và dàn thép; kết cấu thép nhà công nghiệp một tầng và nhà nhịp lớn |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu thép |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071255-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DE0D3B4-C7D1-4A22-A73C-4351672FFE8D |
---|
005 | 202103291530 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225803|c110000 |
---|
039 | |a20210329153050|bnghiepvu|c20200703100821|dnghiepvu|y20200313105124|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693.71|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Thu |
---|
245 | |aKết cấu thép / |cNguyễn Tiến Thu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a286 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 220-282. - Thư mục: tr. 283-284 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về đặc điểm sử dụng và vật liệu của kết cấu thép; liên kết kết cấu thép; dầm thép, cột thép và dàn thép; kết cấu thép nhà công nghiệp một tầng và nhà nhịp lớn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKết cấu thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aKết cấu Thép 1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071255-64 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19993_ketcauthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b371|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|