DDC
| 690.0285 |
Tác giả CN
| Ngô, Minh Đức |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng ETABS - phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng các tính năng cơ bản của phần mềm Etabs, đây là phần mềm chuyên dụng để thiết kế tính toán nhà cao tầng. Giới thiệu một số công trình đã thực hiện tính toán bằng Etabs tại Việt Nam và các bài tập tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Etabs |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071220-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 428DEA7C-A7C0-4B0E-8358-F8CD9EF811FE |
---|
005 | 202007031017 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703101712|bnghiepvu|y20200313102946|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690.0285|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Minh Đức |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng ETABS - phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / |cNgô Minh Đức |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a147 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 121-143 |
---|
520 | |aHướng dẫn sử dụng các tính năng cơ bản của phần mềm Etabs, đây là phần mềm chuyên dụng để thiết kế tính toán nhà cao tầng. Giới thiệu một số công trình đã thực hiện tính toán bằng Etabs tại Việt Nam và các bài tập tham khảo |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aPhần mềm máy tính |
---|
650 | |aTin học ứng dụng |
---|
650 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aPhần mềm Etabs |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aTin học chuyên ngành xây dựng 2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071220-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19991_huongdansudungetabsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b216|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.0285 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào