ISBN
| 9786048224042 |
DDC
| 624.15 |
Tác giả TT
| TCVN 10304:2014 |
Nhan đề
| Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế = Pile foundation - Design standard / TCVN 10304:2014 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn quốc gia |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, nguyên tắc chung, khảo sát địa chất công trình, phân loại cọc,.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Móng cọc |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 071378-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE0CEBA8-6780-4976-BEEF-120505BEEC2D |
---|
005 | 202007061319 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224042|c70000 |
---|
039 | |a20200706131936|bnghiepvu|y20200313092024|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15|bT1111|223 |
---|
110 | |aTCVN 10304:2014 |
---|
245 | |aMóng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế = |bPile foundation - Design standard / |cTCVN 10304:2014 |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a87 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn quốc gia |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 69-85. - Thư mục: tr. 86 |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, nguyên tắc chung, khảo sát địa chất công trình, phân loại cọc,.. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
650 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
650 | |aMóng cọc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án nền móng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 071378-80 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19985_mongcocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b115|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|