ISBN
| 9786048225964 |
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Quảng |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn về đồ án môn học nền và móng, đồ án tốt nghiệp có phần nền móng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công công nghiệp.Thiết kế các loại nền móng thông dụng như móng nông trên nền thiên nhiên, tính toán móng mềm, nền nhân tạo và móng cọc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nền móng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ án |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Kháng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071330-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA6A2F52-7382-469D-9405-797F42EF7890 |
---|
005 | 202010091022 |
---|
008 | 200703s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225964|c65000 |
---|
039 | |a20201009102212|bnghiepvu|c20201009102158|dnghiepvu|y20200313090540|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Quảng|cGS.TS. |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án nền và móng / |cNguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a181 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 153-175. - Thư mục: tr. 176-179 |
---|
520 | |aHướng dẫn về đồ án môn học nền và móng, đồ án tốt nghiệp có phần nền móng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công công nghiệp.Thiết kế các loại nền móng thông dụng như móng nông trên nền thiên nhiên, tính toán móng mềm, nền nhân tạo và móng cọc |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
650 | |aNền móng |
---|
650 | |aĐồ án |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án nền móng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Kháng|cKS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071330-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19984_huongdandoannenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|