thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 691.0218 Q11
    Nhan đề: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng =

ISBN 9786048223366
DDC 691.0218
Tác giả TT QCVN 16 : 2017/BXD
Nhan đề Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = National technical regulations on products, goods of building materials / QCVN 16 : 2017/BXD
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2018
Mô tả vật lý 36 tr. : bảng ; 31 cm.
Tóm tắt Gồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng
Thuật ngữ chủ đề Vật liệu xây dựng
Thuật ngữ chủ đề Tiêu chuẩn kĩ thuật
Thuật ngữ chủ đề Qui chuẩn nhà nước
Từ khóa tự do Việt Nam
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 071315-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00119983
0022
00415FC9D22-2774-49E2-B92A-066BFE65C227
005202007061021
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786048223366|c36000
039|a20200706102112|bnghiepvu|y20200313085529|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a691.0218|bQ11|223
110 |aQCVN 16 : 2017/BXD
245 |aQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = |bNational technical regulations on products, goods of building materials / |cQCVN 16 : 2017/BXD
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018
300 |a36 tr. : |bbảng ; |c31 cm.
520 |aGồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng
541 |aMua
650 |aVật liệu xây dựng
650 |aTiêu chuẩn kĩ thuật
650 |aQui chuẩn nhà nước
653 |aViệt Nam
690 |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691 |aKỹ thuật xây dựng
692 |aVật liệu xây dựng
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 071315-9
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/19983_quychuankythuatquocgiathumbimage.jpg
890|a5|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 071315 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 1
2 071316 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 2
3 071317 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 3
4 071318 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 4
5 071319 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 5