DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Voynich, Ethel L. |
Nhan đề
| Ruồi trâu / Ethel L. Voynich; Hà Ngọc (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2007 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết Nga |
Từ khóa tự do
| Văn học - Tiểu thuyết Nga |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Ngọc, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(2): V007986, V008020 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V007985 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(1): V007984 |
|
000
| 00612nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1997 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2791 |
---|
008 | 071009s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024540|blongtd|y20071009141800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a891.73|bV975|221 |
---|
100 | 1|aVoynich, Ethel L. |
---|
245 | 10|aRuồi trâu /|cEthel L. Voynich; Hà Ngọc (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2007 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết Nga |
---|
653 | 4|aVăn học - Tiểu thuyết Nga |
---|
700 | 1|aHà, Ngọc,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(2): V007986, V008020 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V007985 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(1): V007984 |
---|
890 | |a4|b94|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
891.73 V975
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007986
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 V975
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008020
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 V975
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007985
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 V975
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|