ISBN
| 9786048212360 |
DDC
| 691 |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu xây dựng : Hệ tại chức / Nguyễn Mạnh Phát ... [và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những tính chất cơ lý chủ yếu của vật liệu xây dựng. Tìm hiểu về các loại vật liệu xây dựng như: đá thiên nhiên, chất kết dính vô cơ và bê tông dùng chất kết dính vô cơ, vữa xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính hữu cơ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hữu Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hồng Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Phát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cao Đức |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 071365-74, 081882-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D54D2E82-099C-472B-B78D-F5357BF6B3FF |
---|
005 | 202007061138 |
---|
008 | 200312s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212360|c109000 |
---|
039 | |a20200706113825|bnghiepvu|c20200312134248|dquyennt|y20200312113832|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a691|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình vật liệu xây dựng : |bHệ tại chức / |cNguyễn Mạnh Phát ... [và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a220 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục tham khảo: tr. 215 |
---|
520 | |aTrình bày những tính chất cơ lý chủ yếu của vật liệu xây dựng. Tìm hiểu về các loại vật liệu xây dựng như: đá thiên nhiên, chất kết dính vô cơ và bê tông dùng chất kết dính vô cơ, vữa xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính hữu cơ... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aPhạm, Hữu Hanh|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrịnh, Hồng Tùng|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Phát|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Cao Đức|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 071365-74, 081882-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19956_giaotrinhvatlieuxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|