ISBN
| 9786048230685 |
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Phan, Thế Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh chủ biên, Trần Hữu Bằng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. : bảng, hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vai trò, lịch sử phát triển, phương pháp phân loại và đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng. Tổng quan về vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, các loại chất kết dính vô cơ, bê tông dùng chất kết dính vô cơ, vữa xây dựng, gỗ và vật liệu gỗ, chất kết dính hữu cơ, bêtông atfan, thép xây dựng, vật liệu thuỷ tinh xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu xây dựng-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Bằng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071345-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15F4422D-B4CD-4D37-837A-67F752BE7A74 |
---|
005 | 202103291427 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048230685|c105000 |
---|
039 | |a20210329142730|bnghiepvu|c20200703143715|dnghiepvu|y20200312111922|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a691|bP535|223 |
---|
100 | |aPhan, Thế Vinh|cThS.|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình vật liệu xây dựng / |cPhan Thế Vinh chủ biên, Trần Hữu Bằng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a270 tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vai trò, lịch sử phát triển, phương pháp phân loại và đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng. Tổng quan về vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, các loại chất kết dính vô cơ, bê tông dùng chất kết dính vô cơ, vữa xây dựng, gỗ và vật liệu gỗ, chất kết dính hữu cơ, bêtông atfan, thép xây dựng, vật liệu thuỷ tinh xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Hữu Bằng|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071345-54 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19952_giaotrinhvatlieuxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b451|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P535
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|