ISBN
| 9786048215576 |
DDC
| 624.15021 |
Tác giả TT
| TCVN 9361:2012 |
Nhan đề
| Công tác nền móng - Thi công và nghiệm thu = Foundation works - Check and acceptance / TCVN 9361:2012 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 68 tr. : bảng ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn Quốc gia |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 9361:2012) về công tác nền móng bao gồm: nguyên tắc chung, nền móng thiên nhiên, nén chặt đất lún nước, hạ thấp mực nước trong xây dựng, cải tạo đất, móng cọc và tường xây cọc ván, giếng chìm và giếng chìm hơi ép |
Thuật ngữ chủ đề
| Nền móng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Từ khóa tự do
| Nghiệm thu |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 071290-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BACDB052-8F1C-4532-98D6-435983FE2C44 |
---|
005 | 202007061001 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048215576|c56000 |
---|
039 | |a20200706100121|bnghiepvu|c20200312103952|dquyennt|y20200312103919|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15021|bT5649|223 |
---|
110 | |aTCVN 9361:2012 |
---|
245 | |aCông tác nền móng - Thi công và nghiệm thu = |bFoundation works - Check and acceptance / |cTCVN 9361:2012 |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a68 tr. : |bbảng ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 50-67 |
---|
520 | |aGiới thiệu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 9361:2012) về công tác nền móng bao gồm: nguyên tắc chung, nền móng thiên nhiên, nén chặt đất lún nước, hạ thấp mực nước trong xây dựng, cải tạo đất, móng cọc và tường xây cọc ván, giếng chìm và giếng chìm hơi ép |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNền móng |
---|
650 | |aThi công |
---|
650 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
650 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
653 | |aNghiệm thu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aNền móng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 071290-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19942_tcvn9361thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15021 T5649
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15021 T5649
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15021 T5649
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15021 T5649
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15021 T5649
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|