DDC
| 895.922 03 |
Tác giả CN
| Sương, Nguyệt Minh, |
Nhan đề
| Truyện ngắn hay 2006-2007 / Sương Nguyệt Minh (Tuyển chọn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thanh niên,2007 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(2): V007993, V007996 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(3): V007995, V008269, V008275 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(2): V007994, V008273 |
|
000
| 00628nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2787 |
---|
008 | 071009s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024539|blongtd|y20071009133700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 03|bS6339M|221 |
---|
100 | 1|aSương, Nguyệt Minh,|eTuyển chọn |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn hay 2006-2007 /|cSương Nguyệt Minh (Tuyển chọn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aTruyện ngắn|zViệt Nam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(2): V007993, V007996 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(3): V007995, V008269, V008275 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(2): V007994, V008273 |
---|
890 | |a7|b272|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007993
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007995
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007996
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008273
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008275
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V008269
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 03 S6339M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|