ISBN
| 9786048225858 |
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Kế |
Nhan đề
| Thiết kế và thi công hố móng sâu / Nguyễn Bá Kế |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm của công trình hố móng, nguyên tắc thiết kế, nội dung thiết kế và một số vấn đề của thiết kế và thi công công trình hố móng; khảo sát cho thiết kế và thi công công trình chắn giữ hố móng sâu, tải trọng tác động lên kết cấu chắn giữ, chắn giữ bằng cọc trộn dưới sâu, chắn giữ bằng cọc hàng, bằng tường liên tục trong đất, bằng thanh chống, thanh neo trong đất... |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công |
Thuật ngữ chủ đề
| Hố móng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071065-74 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0BD7B3B2-A6D1-4999-B6E7-2460AF24BAEE |
---|
005 | 202007011618 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225858|c195000 |
---|
039 | |a20200701161854|bnghiepvu|c20200312092626|dquyennt|y20200312092603|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Kế |
---|
245 | |aThiết kế và thi công hố móng sâu / |cNguyễn Bá Kế |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a574 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục tham khảo: tr. 564-566 |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm của công trình hố móng, nguyên tắc thiết kế, nội dung thiết kế và một số vấn đề của thiết kế và thi công công trình hố móng; khảo sát cho thiết kế và thi công công trình chắn giữ hố móng sâu, tải trọng tác động lên kết cấu chắn giữ, chắn giữ bằng cọc trộn dưới sâu, chắn giữ bằng cọc hàng, bằng tường liên tục trong đất, bằng thanh chống, thanh neo trong đất... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
650 | |aThi công |
---|
650 | |aHố móng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aChuyên đề nền móng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071065-74 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19929_thietkevathiconghomongsauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b114|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
071065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
071067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|