DDC
| 428.84 |
Tác giả CN
| Carter, Mc |
Nhan đề
| IELTS reading tests / McCarter, Mc Ash; Nguyễn Thành Yến (Chú giải tiếng Việt) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến, |
Tác giả(bs) CN
| Ash, Mc |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V006953 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V006951-2 |
|
000
| 00704nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 209 |
---|
008 | 070109s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023705|blongtd|y20070109094000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.84|bC3243 |
---|
100 | 1|aCarter, Mc |
---|
245 | 10|aIELTS reading tests /|cMcCarter, Mc Ash; Nguyễn Thành Yến (Chú giải tiếng Việt) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến,|eChú giải tiếng Việt |
---|
700 | 1|aAsh, Mc |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V006953 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006951-2 |
---|
890 | |a3|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006951
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 C3243
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006952
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 C3243
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006953
|
Kho Sách mất
|
428.84 C3243
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|