DDC
| 579.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Phước Trường |
Nhan đề
| Khảo sát quy trình nuôi Spirulina theo mô hình liên tục và bán liên tục tuần hoàn trong bình 5 lít, bịch 30 lít và bể 250 lít : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / Bùi Phước Trường chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Văn Hiếu hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : ĐH Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 45 tr. : Hình ảnh ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: CNSH 2019.22 |
Tóm tắt
| Trình bày ảnh hưởng của phương pháp liên tục lên sự phát triển của tảo S.platensis trong bình 5 lít và bịch 30 lít. Ảnh hưởng của phương pháp bán liên tục lên sự phát triển của tảo trong bình 5 lít và bịch 30 lít. Từ đó áp dụng phương pháp tối ưu nhất để nuôi bể 250 lít. |
Từ khóa tự do
| Nuôi tảo xoắn |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nuôi Spirulina |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Hiếu |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 069510-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19864 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 82A72E89-30B3-4C9F-8ED5-A1AD72AE54E0 |
---|
005 | 202003101538 |
---|
008 | 200310s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200310153811|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a579.8|bB9321 |
---|
100 | |aBùi, Phước Trường |
---|
245 | |aKhảo sát quy trình nuôi Spirulina theo mô hình liên tục và bán liên tục tuần hoàn trong bình 5 lít, bịch 30 lít và bể 250 lít : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / |cBùi Phước Trường chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Văn Hiếu hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a45 tr. : |bHình ảnh ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: CNSH 2019.22 |
---|
504 | |aThư mục tham khảo cuối tài liệu |
---|
520 | |aTrình bày ảnh hưởng của phương pháp liên tục lên sự phát triển của tảo S.platensis trong bình 5 lít và bịch 30 lít. Ảnh hưởng của phương pháp bán liên tục lên sự phát triển của tảo trong bình 5 lít và bịch 30 lít. Từ đó áp dụng phương pháp tối ưu nhất để nuôi bể 250 lít. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aNuôi tảo xoắn |
---|
653 | |aPhương pháp nuôi Spirulina |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Hiếu|cThS|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 069510-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069511
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
579.8 B9321
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069510
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
579.8 B9321
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|