DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Campbell, Dianna |
Nhan đề
| 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng viết câu = Better sentence writing in 30 minutes a day / Dianna Campbell, Song Phúc (dịch) |
Nhan đề khác
| Better sentence writing in 30 minutes a day |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chính Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng viết |
Từ khóa tự do
| English-Writing |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Song Phúc, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(3): V007954, V007956, V007962 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V007955 |
|
000
| 00818nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2780 |
---|
008 | 071009s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024537|blongtd|y20071009090800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bC1871|221 |
---|
100 | 1|aCampbell, Dianna |
---|
245 | 10|a30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng viết câu =|bBetter sentence writing in 30 minutes a day /|cDianna Campbell, Song Phúc (dịch) |
---|
246 | 10|aBetter sentence writing in 30 minutes a day |
---|
260 | |aTP. Hồ Chính Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a388 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng viết |
---|
653 | 4|aEnglish|xWriting |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aSong Phúc,|eDịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(3): V007954, V007956, V007962 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V007955 |
---|
890 | |a4|b229|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007954
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 C1871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007956
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 C1871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007962
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 C1871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007955
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 C1871
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|