DDC
| 668.55 |
Tác giả CN
| Dư, Hương Khánh Linh |
Nhan đề
| Tẩy màu dịch chiết Rau Má ứng dụng trong mỹ phẩm thiên nhiên : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / Dư Hương Khánh Linh chủ nhiệm đề tài ; Lưu Xuân Cường hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại Học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| x, 22 tr. : hình ảnh ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: TPMT 2019.06 |
Tóm tắt
| Đề tài tập trung nghiên cứu điều kiện tối ưu để khử màu dịch chiết từ rau Má nhằm ứng dụng trong mỹ phẩm từ thiên nhiên.Từ đó giúp mọi người có thêm một sự lựa chọn an toàn và hiệu quả trong việc chăm sóc và dưỡng da cho mình. |
Từ khóa tự do
| Mỹ phẩm |
Từ khóa tự do
| Dưỡng da |
Từ khóa tự do
| Rau má |
Từ khóa tự do
| Tẩy màu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Xuân Cường |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 069553-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19845 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | FACEE940-2354-4C79-8AFD-D30265D083D5 |
---|
005 | 202003101124 |
---|
008 | 200310s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200310112503|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a668.55|bD812 |
---|
100 | |aDư, Hương Khánh Linh |
---|
245 | |aTẩy màu dịch chiết Rau Má ứng dụng trong mỹ phẩm thiên nhiên : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / |cDư Hương Khánh Linh chủ nhiệm đề tài ; Lưu Xuân Cường hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại Học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |ax, 22 tr. : |bhình ảnh ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: TPMT 2019.06 |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài tập trung nghiên cứu điều kiện tối ưu để khử màu dịch chiết từ rau Má nhằm ứng dụng trong mỹ phẩm từ thiên nhiên.Từ đó giúp mọi người có thêm một sự lựa chọn an toàn và hiệu quả trong việc chăm sóc và dưỡng da cho mình. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aMỹ phẩm |
---|
653 | |aDưỡng da |
---|
653 | |aRau má |
---|
653 | |aTẩy màu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aHóa hữu cơ |
---|
700 | |aLưu, Xuân Cường|cTS.|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 069553-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069554
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
668.55 D812
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069553
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
668.55 D812
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào