|
000
| 00738nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2775 |
---|
005 | 202204200952 |
---|
008 | 071008s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095234|bbacntp|c20180825024535|dlongtd|y20071008154800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bK461|221 |
---|
245 | 00|aBài tập kiểm toán /|cTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán|xKiểm toán |
---|
653 | 4|aKiểm toán|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kế toán Kiểm toán. Bộ môn kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V007687, V013375-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V007680, V007691, V013370-4, V013379 |
---|
890 | |a13|b358|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007687
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013375
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013376
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013377
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 K461
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|