|
000
| 00790nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1980 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2774 |
---|
005 | 202204200952 |
---|
008 | 071008s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095219|bbacntp|c20180825024535|dlongtd|y20071008154200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bV111NH|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Nhị |
---|
245 | 10|aKế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán /|cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a410 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xCông ty chứng khoán |
---|
653 | 4|aKế toán|xCông ty cổ phần |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kế toán Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V007654, V007656, V007666, V007668 |
---|
890 | |a4|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|