DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Kiệt |
Nhan đề
| Máy khắc Laser : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019
/ Nguyễn Tuấn Kiệt chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Huỳnh Lan hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 29 tr. : Hình ảnh ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: |
Tóm tắt
| Đề tài bao gồm các nội dung: Thiết kế và chế tạo cơ khí cho máy, theo cơ cấu 2 trục. Xây dựng chương trình điều khiển máy cắt khắc theo bản vẽ thiết kế. Máy có thể thao tác trên nhiều vật liệu khác nhau như: kim loại, mica, gỗ, vải... |
Từ khóa tự do
| Chế tạo cơ khí |
Từ khóa tự do
| Cơ khí hóa |
Từ khóa tự do
| Máy khắc Laser |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huỳnh Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Vàng |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 069718-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19798 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 31F2E6C7-6E8D-47CC-976A-F5DDE8F37ED7 |
---|
005 | 202003091356 |
---|
008 | 200309s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200309135656|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Tuấn Kiệt |
---|
245 | |aMáy khắc Laser : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019
/ |cNguyễn Tuấn Kiệt chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Huỳnh Lan hướng dẫn |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a29 tr. : |bHình ảnh ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: |
---|
504 | |aPhụ chú tham khảo cuối tài tiệu |
---|
520 | |aĐề tài bao gồm các nội dung: Thiết kế và chế tạo cơ khí cho máy, theo cơ cấu 2 trục. Xây dựng chương trình điều khiển máy cắt khắc theo bản vẽ thiết kế. Máy có thể thao tác trên nhiều vật liệu khác nhau như: kim loại, mica, gỗ, vải... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aCơ khí hóa |
---|
653 | |aMáy khắc Laser |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huỳnh Lan|eHướng dẫn |
---|
700 | |aTrương, Vàng|ePhối hợp |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 069718-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069718
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069719
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|