DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Khải |
Nhan đề
| Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất cà phê hòa tan tập đoàn Marubeni - Nhật Bản : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / Nguyễn Duy Khải chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Hồng Diệp hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| vii, 112 tr. : hình ảnh, biểu đồ ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: TPMT 2019.51 |
Tóm tắt
| Đề tài tổng quan về tập đoàn Marubeni, tính toán, thiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất cà phê khòa tan tập đoàn Marubeni - Nhật Bản, dự trù kinh phí và vẽ bản vẽ Autocad. |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Từ khóa tự do
| Sản xuất cà phê |
Từ khóa tự do
| Tập đoàn Marubeni - Nhật Bản |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Diệp |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 069708-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19779 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 231F53B9-D340-48D7-B205-731F4F2D4FA5 |
---|
005 | 202003091010 |
---|
008 | 200309s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200309101001|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.4|bN5764 |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Khải |
---|
245 | |aThiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất cà phê hòa tan tập đoàn Marubeni - Nhật Bản : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / |cNguyễn Duy Khải chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Hồng Diệp hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |avii, 112 tr. : |bhình ảnh, biểu đồ ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: TPMT 2019.51 |
---|
502 | |aPhụ chú tham khảo cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài tổng quan về tập đoàn Marubeni, tính toán, thiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất cà phê khòa tan tập đoàn Marubeni - Nhật Bản, dự trù kinh phí và vẽ bản vẽ Autocad. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
653 | |aSản xuất cà phê |
---|
653 | |aTập đoàn Marubeni - Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | |aLê, Thị Hồng Diệp|cTh.S|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 069708-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069708
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.4 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069709
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.4 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|