DDC
| 631.875 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Trang |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế mô hình ủ phân compost từ thức ăn thừa quy mô hộ gia đình : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / Nguyễn Thanh Trang chủ nhiệm đề tài ; Đỗ Thị Thao hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 31 tr. : Hình ảnh, sơ đồ ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: TPMT 2019.60 |
Tóm tắt
| tiến hành khảo sát thành phần và tính chát rác của các hộ gia đình; Lựa chọn quy trình xử lý thức ăn thừa thành phân compost. Từ đó xây dựng mô hình ủ thức ăn thừa thành phân compost quy mô hộ gia đình công suất 1,7 kg/ngày, áp dụng vào thực tế ở các hộ gia đình. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Phân compost |
Từ khóa tự do
| Rác thải gia đình |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Thùy |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 069634-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19736 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 6CF738FA-D186-484B-AAF7-EE7694742E93 |
---|
005 | 202204131625 |
---|
008 | 200306s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413162524|bbacntp|c20200306140232|dnhungtth|y20200306140122|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a631.875|bN5764 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Trang |
---|
245 | |aTính toán thiết kế mô hình ủ phân compost từ thức ăn thừa quy mô hộ gia đình : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / |cNguyễn Thanh Trang chủ nhiệm đề tài ; Đỗ Thị Thao hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a31 tr. : |bHình ảnh, sơ đồ ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: TPMT 2019.60 |
---|
502 | |aPhụ chú thư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |atiến hành khảo sát thành phần và tính chát rác của các hộ gia đình; Lựa chọn quy trình xử lý thức ăn thừa thành phân compost. Từ đó xây dựng mô hình ủ thức ăn thừa thành phân compost quy mô hộ gia đình công suất 1,7 kg/ngày, áp dụng vào thực tế ở các hộ gia đình. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aPhân compost |
---|
653 | |aRác thải gia đình |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Thao|eHướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bích Thùy|ePhối hợp |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 069634-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069635
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
631.875 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069634
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
631.875 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|