DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Lê Thế Giới, Trương Hồng Trình, ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Công Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Đà |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hồng Trình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(4): V007637, V007640, V007646-7 |
|
000
| 00698nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2765 |
---|
008 | 071008s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024532|blongtd|y20071008140100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.5|bK555|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế vi mô /|cLê Thế Giới, Trương Hồng Trình, ... |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
700 | 1|aĐặng, Công Tuấn |
---|
700 | 1|aLê, Thế Giới |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Thủy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Đà |
---|
700 | 1|aTrương, Hồng Trình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V007637, V007640, V007646-7 |
---|
890 | |a4|b175|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:15-11-2018
|
|
|
3
|
V007647
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|