DDC
| 664.024 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Kim Thanh |
Nhan đề
| Động học thoát ẩm khi sấy lá Đinh lăng bằng các kỹ thuật sấy khác nhau : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / Phan Thị Kim Thanh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Vân Linh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. : Hình ảnh, sơ đồ ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: TPMT 2019.27 |
Tóm tắt
| Đề tài nghiên cứu chất lượng lá Đinh lăng, xác định đường cong sấy khi sấy lá Đinh lăng bằng các kỹ thuật sấy khác nhau gồm sấy đối lưu bằng không khí nóng và sấy MW. Xác định các hệ số khuếch tán ẩm hiệu dụng, ước lượng năng lượng hoạt hóa thoát ẩm ở 2 kỹ thuật sấy khác nhau gồm sấy đối lưu bằng không khí nóng và sấy MW. |
Từ khóa tự do
| Lá Đinh lăng |
Từ khóa tự do
| Động học thoát ẩm |
Từ khóa tự do
| Sấy khô |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Linh |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 069622-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19702 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 4CB94E35-9454-4788-9CC3-9D132BC1E206 |
---|
005 | 202003041526 |
---|
008 | 200304s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304152657|bnhungtth|y20200304152616|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.024|bP535 |
---|
100 | |aPhan, Thị Kim Thanh |
---|
245 | |aĐộng học thoát ẩm khi sấy lá Đinh lăng bằng các kỹ thuật sấy khác nhau : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2019 / |cPhan Thị Kim Thanh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Vân Linh hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a48 tr. : |bHình ảnh, sơ đồ ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: TPMT 2019.27 |
---|
504 | |aPhụ chú thư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài nghiên cứu chất lượng lá Đinh lăng, xác định đường cong sấy khi sấy lá Đinh lăng bằng các kỹ thuật sấy khác nhau gồm sấy đối lưu bằng không khí nóng và sấy MW. Xác định các hệ số khuếch tán ẩm hiệu dụng, ước lượng năng lượng hoạt hóa thoát ẩm ở 2 kỹ thuật sấy khác nhau gồm sấy đối lưu bằng không khí nóng và sấy MW. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aLá Đinh lăng |
---|
653 | |aĐộng học thoát ẩm |
---|
653 | |aSấy khô |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Vân Linh|cThs|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 069622-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069622
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.024 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069623
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.024 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|