DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Thomson, A. J. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: có phần bài tập và đáp án = A practical English grammar : With exercises & Answer keys = Có phần bài tập và đáp án / A. J. Thomson, A. V. Martinet; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Nhan đề khác
| A practical English grammar : With exercises & Answer keys |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1996 |
Mô tả vật lý
| 705 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Martinet, A.V. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tánh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tánh, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006335, V006397 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): VM000385 |
|
000
| 00973nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 207 |
---|
008 | 070109s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023704|blongtd|y20070109092300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bT4821 |
---|
100 | 1|aThomson, A. J. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh thực hành: có phần bài tập và đáp án =|bA practical English grammar : With exercises & Answer keys = Có phần bài tập và đáp án /|cA. J. Thomson, A. V. Martinet; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
---|
246 | |aA practical English grammar : With exercises & Answer keys |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a705 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMartinet, A.V. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung Tánh,|eDịch và chú giải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung Tánh,|eDịch và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006335, V006397 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): VM000385 |
---|
890 | |a3|b108|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006335
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 T4821
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006397
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 T4821
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM000385
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 T4821
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|