thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.5 T4821
    Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: có phần bài tập và đáp án =

DDC 428.5
Tác giả CN Thomson, A. J.
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: có phần bài tập và đáp án = A practical English grammar : With exercises & Answer keys = Có phần bài tập và đáp án / A. J. Thomson, A. V. Martinet; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải)
Nhan đề khác A practical English grammar : With exercises & Answer keys
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1996
Mô tả vật lý 705 tr. ;21 cm.
Từ khóa tự do Anh ngữ-Ngữ pháp
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Martinet, A.V.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tánh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tánh,
Địa chỉ 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006335, V006397
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): VM000385
000 00973nam a2200289 p 4500
001197
0022
004207
008070109s1996 vm| eng
0091 0
039|a20180825023704|blongtd|y20070109092300|zphuongptt
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
0821|a428.5|bT4821
1001|aThomson, A. J.
24510|aNgữ pháp tiếng Anh thực hành: có phần bài tập và đáp án =|bA practical English grammar : With exercises & Answer keys = Có phần bài tập và đáp án /|cA. J. Thomson, A. V. Martinet; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải)
246|aA practical English grammar : With exercises & Answer keys
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1996
300|a705 tr. ;|c21 cm.
6534|aAnh ngữ|xNgữ pháp
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Anh
7001|aMartinet, A.V.
7001|aNguyễn, Trung Tánh,|eDịch và chú giải
7001|aNguyễn, Trung Tánh,|eDịch và chú giải
852|a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006335, V006397
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): VM000385
890|a3|b108|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V006335 Q7_Kho Mượn 428.5 T4821 Sách mượn về nhà 1
2 V006397 Q7_Kho Mượn 428.5 T4821 Sách mượn về nhà 2
3 VM000385 Q7_Kho Mượn 428.5 T4821 Sách mượn về nhà 3