|
DDC
| 657 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Quynh | |
Nhan đề
| Lý thuyết Kiểm toán / Nguyễn Quang Quynh, ... | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5, đã sửa đổi, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| H :Tài chính,2005 | |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kiểm toán | |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán-Lý thuyết | |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Trí Tuệ | |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Nhật | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN_GT(4): V007678, V007686, V007688, V007690 |
| |
000
| 00761nam a2200301 p 4500 |
|---|
| 001 | 1968 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 2762 |
|---|
| 005 | 202204200950 |
|---|
| 008 | 071008s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20220420095001|bbacntp|c20180825024530|dlongtd|y20071008102000|zphuongptt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm|ba-vt |
|---|
| 082 | 1|a657|bN5764|221 |
|---|
| 100 | 1|aNguyễn, Quang Quynh |
|---|
| 245 | 10|aLý thuyết Kiểm toán /|cNguyễn Quang Quynh, ... |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 5, đã sửa đổi, bổ sung |
|---|
| 260 | |aH :|bTài chính,|c2005 |
|---|
| 300 | |a280 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | 4|aKinh tế|xKiểm toán |
|---|
| 653 | 4|aKiểm toán|xLý thuyết |
|---|
| 690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 700 | 1|aNgô, Trí Tuệ |
|---|
| 700 | 1|aTô, Văn Nhật |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(4): V007678, V007686, V007688, V007690 |
|---|
| 890 | |a4|b41|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
V007678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
V007686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
V007688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
V007690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|