|
000
| 00640nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2756 |
---|
008 | 071005s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070205876 |
---|
039 | |a20180825024529|blongtd|y20071005153600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a729|bE282|221 |
---|
100 | 1|aEgan, M. David |
---|
245 | 10|aArchitectural lighting /|cM. David Egan, Victor W. Olgyay |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw - Hill,|c2002 |
---|
300 | |axvii, 436 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aArchitectural |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aOlgyay, Victor |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): N000350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000350
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
729 E282
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|