|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22445D10-5680-4FB5-85FA-681EA76DFC7D |
---|
005 | 202007150823 |
---|
008 | 200715s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20200715082339|bnghiepvu|c20200715082309|dnghiepvu|y20200302091458|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.071|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật thi công. |nTập 2 / |cĐỗ Đình Đức...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a219 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTr.: 217-219 |
---|
504 | |aThư mục tài liệu Tr.: 215-216 |
---|
520 | |aBao gồm các phần: Kỹ thuật thi công lắp ghép, gồm 10 chương; Công tác xây và hoàn thiện công trình gồm 3 chương. |
---|
541 | |aSách tặng Tòa nhà tri thức |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật thi công |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aCông trình dân dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | |aLê, Anh Dũng|eTS. |
---|
700 | |aLê, Công Chính|cThS. |
---|
700 | |aLê, Kiều|cPGS. |
---|
700 | |aCù, Huy Tình|cThS. |
---|
700 | |aĐỗ, Đình Đức|cTS.|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 069384 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/19601_giaotrinhkythuatthicongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|