DDC
| 641.3 |
Nhan đề
| Foods = Các loại thức ăn : Những vòng quay kỳ diệu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn hóa Sài gòn,2005 |
Mô tả vật lý
| 21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn trẻ học Anh ngữ qua các hình ảnh minh họa sinh động, đầy màu sắc như các con vật, các loại thức ăn, trái cây, bông hoa,... |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4NGON NGU(1): V006830 |
|
000
| 00714nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 196 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 206 |
---|
008 | 070109s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023704|blongtd|y20070109090500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a641.3|bF6868 |
---|
245 | 00|aFoods =|bCác loại thức ăn : Những vòng quay kỳ diệu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa Sài gòn,|c2005 |
---|
300 | |c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ học Anh ngữ qua các hình ảnh minh họa sinh động, đầy màu sắc như các con vật, các loại thức ăn, trái cây, bông hoa,... |
---|
653 | 4|aThực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cNGON NGU|j(1): V006830 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006830
|
Kho Sách mất
|
641.3 F6868
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|