|
000
| 00891nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 1959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2753 |
---|
008 | 071005s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072469765 |
---|
039 | |a20180825024528|blongtd|y20071005152500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a658.15|bR8231|221 |
---|
100 | 1|aRoss, Stephen A. |
---|
245 | 10|aFundamentals of Corporate Finance :|bStudent Problem Manual /|cStephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |a314 p. ;|c26 cm +|eCD (NTTC110008757) |
---|
653 | 4|aCorporate Finance |
---|
653 | 4|aTài chính|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aMarcus, Alan J. |
---|
700 | 1|aJordan, Bradford D |
---|
700 | 1|aWesterfield, Randolph W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N000395 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000395
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 R8231
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|