thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 418.02 M9651
    Nhan đề: The Routledge companion to translation studies /

ISBN 9780415396417
DDC 418.02
Tác giả CN Munday, Jeremy
Nhan đề The Routledge companion to translation studies / Jeremy Munday
Lần xuất bản Rev. ed
Thông tin xuất bản London ; New York : Routledge, 2009.
Mô tả vật lý xi, 287 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Translating and interpreting
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(2): 069358-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00119527
0022
004DBEA1702-003E-49F8-B2A9-D537DACE3302
005202103301522
008200226s2009 enk eng
0091 0
020 |a9780415396417|c903000
039|a20210330152257|bnghiepvu|c20200226092116|dquyennt|y20200226091614|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |aenk
082 |a418.02|bM9651|223
100 |aMunday, Jeremy
245 |aThe Routledge companion to translation studies / |cJeremy Munday
250 |aRev. ed
260 |aLondon ; New York : |bRoutledge, |c2009.
300 |axi, 287 p. ; |c24 cm.
504 |aIncludes bibliographical references (pages 241-283) and index.
541 |aMua
650 |aTranslating and interpreting
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Anh
692 |aLinguistics
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 069358-9
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/19527_theroutledgecompaniontotranslationstudiesthumbimage.jpg
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069358 Q12_Kho Mượn_02 418.02 M9651 Sách mượn về nhà 1
2 069359 Q12_Kho Mượn_02 418.02 M9651 Sách mượn về nhà 2