ISBN
| 0-07-233063-5 |
DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Tanka, Judith |
Nhan đề
| Interactions 1 : Listening / Speaking skills book / Judith Tanka, Paul Most; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Lần xuất bản
| 2rd ed. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh. :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Most, Paul |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006637 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(1): V006638 |
|
000
| 00820nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 195 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 205 |
---|
008 | 070109s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-233063-5 |
---|
039 | |a20180825023704|blongtd|y20070109085300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bT165 |
---|
100 | 1|aTanka, Judith |
---|
245 | 10|aInteractions 1 :|bListening / Speaking skills book /|cJudith Tanka, Paul Most; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
---|
250 | |a2rd ed. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh. :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eDịch và chú giải |
---|
700 | 1|aMost, Paul |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006637 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006638 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006637
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|