|
000
| 00683nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2740 |
---|
008 | 071005s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072133716 |
---|
039 | |a20180825024525|blongtd|y20071005141700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a004.13|bM4788|221 |
---|
100 | 1|aMccarty, Bill |
---|
245 | 10|aPHP4 :|bA beginner s guide /|cBill Mccarty |
---|
260 | |aNew york :|bGlenceo McGraw - Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxi, 567p . ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aProgramming language |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N000379 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000379
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.13 M4788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào