|
000
| 00729ndm a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1943 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2737 |
---|
005 | 202204201401 |
---|
008 | 071005s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0658009451 |
---|
039 | |a20220420140150|bbacntp|c20200102145258|dquyennt|y20071005140800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a381|bG8221|221 |
---|
100 | 1|aGregory, James R. |
---|
245 | 10|aBranding :|bAcross borders /|cJames R. Gregory, Jack G. Wiechmann |
---|
260 | |aNew york :|bMcGraw - Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxiv, 232p . ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aThương hiệu |
---|
653 | 4|aBrand name products|xMarketing |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aWiechmann, Jack G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N000417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000417
|
Q12_Kho Mượn_02
|
381 G8221
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|