DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Helgesen, Marc |
Nhan đề
| Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh = Active listening : Expanding understanding through content / Marc Helgesen, ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Smith, Dorolyn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Brown, Steven |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(5): V006451, V006455-6, V006458, V006463 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(10): V006450, V006452-4, V006457, V006459-62, V006464 |
|
000
| 00766nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 194 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 204 |
---|
008 | 070109s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023703|blongtd|y20070109084400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bH4749 |
---|
100 | 1|aHelgesen, Marc |
---|
245 | 10|aLuyện kỹ năng nghe tiếng Anh =|bActive listening : Expanding understanding through content /|cMarc Helgesen, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSmith, Dorolyn |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eDịch và chú giải |
---|
700 | 1|aBrown, Steven |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(5): V006451, V006455-6, V006458, V006463 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V006450, V006452-4, V006457, V006459-62, V006464 |
---|
890 | |a15|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006450
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006451
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006452
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006453
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006454
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006455
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006456
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006457
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006458
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006459
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|