ISBN
| 0471386693 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Kreyszig, Erwin |
Nhan đề
| Mathematica computer guide : A self-Contained Introduction / Erwin Kreyszig, E. J. Norminton |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| American :John Wiley & Sons,2002 |
Mô tả vật lý
| ix, 257 J8p. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mathematica computer guide |
Từ khóa tự do
| Mathematica |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Morminton, E. J. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(2): N000383-4 |
|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1938 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2732 |
---|
008 | 071005s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471386693 |
---|
039 | |a20180825024523|blongtd|y20071005111600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a510|bK9254|221 |
---|
100 | 1|aKreyszig, Erwin |
---|
245 | 10|aMathematica computer guide :|bA self-Contained Introduction /|cErwin Kreyszig, E. J. Norminton |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aAmerican :|bJohn Wiley & Sons,|c2002 |
---|
300 | |aix, 257 J8p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aMathematica computer guide |
---|
653 | 4|aMathematica |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aMorminton, E. J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(2): N000383-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000384
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 K9254
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000383
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 K9254
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|