ISBN
| 0471401455 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Alex Himonas |
Nhan đề
| Calculus : Ideas and Applications / Alex Himonas, Alan Howard |
Thông tin xuất bản
| American :John wiley & sons,2003 |
Mô tả vật lý
| xv, 750 I-13p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Calculus |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Howard, Alan |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): N000392 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): N000368 |
|
000
| 00647nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1936 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2730 |
---|
008 | 071005s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471401455 |
---|
039 | |a20180825024523|blongtd|y20071005104400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a510|bH658|221 |
---|
100 | 1|aAlex Himonas |
---|
245 | 10|aCalculus :|bIdeas and Applications /|cAlex Himonas, Alan Howard |
---|
260 | |aAmerican :|bJohn wiley & sons,|c2003 |
---|
300 | |axv, 750 I-13p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aCalculus |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aHoward, Alan |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000392 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000368 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000392
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 H658
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000368
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 H658
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào