|
000
| 00733nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2719 |
---|
008 | 071004s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047124371X |
---|
039 | |a20180825024521|blongtd|y20071004112100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-ust |
---|
082 | 1|a005.13|bH819|221 |
---|
100 | 1|aHorstmann, Cay |
---|
245 | 10|aComputing Concepts with Java Essentials /|cCay Horstmann |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aAmerican :|bJohn Wiley & Sons,|c2003 |
---|
300 | |axx, 846p. ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aJava|xComputing Concepts |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ máy tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aAdams, Katherine H. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): N000409 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 H819
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Hạn trả:11-01-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào