|
000
| 00747nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2717 |
---|
008 | 071004s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072944056 |
---|
039 | |a20180825024521|blongtd|y20071004105700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a808|bM223|221 |
---|
100 | 1|aMaimon, Elaine P. |
---|
245 | 10|aA Writer s Resource :|bA handbook for writing and research /|cElaine P. Maimon, Janice H. Peritz |
---|
260 | |aNew York :|bHigher education,|c2003 |
---|
300 | |axv, 532p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|zAnh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aPeritz, Janice H. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N000397, N000404 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000404
|
Q7_Kho Mượn
|
808 M223
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000397
|
Q7_Kho Mượn
|
808 M223
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|