ISBN
| 0762205164 |
DDC
| 510.03 |
Nhan đề
| Hot words hot topics : Math User s Handbook |
Thông tin xuất bản
| New York :Glencoe McGraw-Hii,1998 |
Mô tả vật lý
| xiv, 471p. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Toán học-Sổ Tay |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): N000337 |
|
000
| 00583nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2712 |
---|
008 | 071003s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0762205164 |
---|
039 | |a20180825024520|blongtd|y20071003150700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a510.03|bH8321|221 |
---|
245 | 10|aHot words hot topics :|bMath User s Handbook |
---|
260 | |aNew York :|bGlencoe McGraw-Hii,|c1998 |
---|
300 | |axiv, 471p. ;|c28cm. |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aToán học|vSổ Tay |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000337 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000337
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510.03 H8321
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào