|
000
| 00676nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1913 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2706 |
---|
008 | 071003s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0021492662 |
---|
039 | |a20180825024518|blongtd|y20071003095300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a917.3|bT3551|221 |
---|
245 | 00|aTexas, Our texas /|cJames A. Banks, ... |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2003 |
---|
300 | |axi, 418-R56p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAmerican Geographic |
---|
653 | 4|aĐịa lý|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aTexas |
---|
700 | 1|aBanks, James A. |
---|
700 | 1|aBoehm, Richard G. |
---|
700 | 1|aColleary, Kevin P. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N000323 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
917.3 T3551
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|