DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Hùng |
Nhan đề
| Tiếng Anh công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính : English for Information Technology and Computing Technique / Tạ Văn Hùng, .. [và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải |
Mô tả vật lý
| 668 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Dạy và học tiếng Anh công nghệ thông tin, các bài đọc hiểu tiếng Anh công nghệ thông tin, danh mục từ vựng tiếng Anh, giải thích thuật ngữ tiếng Anh công nghệ thông tin. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Tỏ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Duy Việt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(1): V016292 |
|
000
| 00988nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 201 |
---|
008 | 070109s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023703|blongtd|y20070109081400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bT252H |
---|
100 | 1|aTạ, Văn Hùng |
---|
245 | 10|aTiếng Anh công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính :|bEnglish for Information Technology and Computing Technique /|cTạ Văn Hùng, .. [và những người khác]. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải |
---|
300 | |a668 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aDạy và học tiếng Anh công nghệ thông tin, các bài đọc hiểu tiếng Anh công nghệ thông tin, danh mục từ vựng tiếng Anh, giải thích thuật ngữ tiếng Anh công nghệ thông tin. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Tỏ |
---|
700 | 1|aĐỗ, Duy Việt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(1): V016292 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 T252H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|