DDC
| 612.79 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Nhan đề
| Xây dựng mô hình xừ lý nước thải công nghiệp (ngành cao su) phục vụ cho công tác giảng dạy : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2017 / Nguyễn Thị Hồng Nhung chủ nhiệm đề tài, Lê Thị Hồng Diệp, Nguyễn Duy Trinh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : ĐH Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2017.01.77/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Tổng quan về ngành chế biến công nghiệp cao su, ngành chế biến mủ cao su; Cơ sở lựa chọn công nghệ xử lý nước thải cao su, quy trình công nghệ mô hình xử lý nước thải cao su, cấu tạo và chức năng của từng bộ phận mô hình sử lý nước thải cao su. |
Từ khóa tự do
| Chế tạo mô hình da người |
Từ khóa tự do
| Y học thực hành |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Diệp |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19088 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 727593D6-6502-4D81-93E5-D8EE4EE6E276 |
---|
005 | 202003061611 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306161136|bquyennt|c20200108145806|dngantk|y20200108145731|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.79|bN5764N|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hồng Nhung|cThS. |
---|
245 | |aXây dựng mô hình xừ lý nước thải công nghiệp (ngành cao su) phục vụ cho công tác giảng dạy : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2017 / |cNguyễn Thị Hồng Nhung chủ nhiệm đề tài, Lê Thị Hồng Diệp, Nguyễn Duy Trinh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a71 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2017.01.77/HĐ-KHCN |
---|
520 | |aTổng quan về ngành chế biến công nghiệp cao su, ngành chế biến mủ cao su; Cơ sở lựa chọn công nghệ xử lý nước thải cao su, quy trình công nghệ mô hình xử lý nước thải cao su, cấu tạo và chức năng của từng bộ phận mô hình sử lý nước thải cao su. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aChế tạo mô hình da người |
---|
653 | |aY học thực hành |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Trinh|cTS. |
---|
700 | |aLê, Thị Hồng Diệp|cThS. |
---|
890 | |c1|a0|b0|d3 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|